WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to stand (be) on the defensive là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây … WebDịch trong bối cảnh "OFFENSIVE AND DEFENSIVE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "OFFENSIVE AND DEFENSIVE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.
ON THE DEFENSIVE Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Webcái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại. sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ. national defence: quốc phòng. to gight in defence of one's fatherland: chiến đấu để bảo vệ tổ quốc. (quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự ... WebTheo đó, rõ ràng là chế định bảo hộ nhãn hiệu bảo vệ ở Nhật Bản thực chất là một phương thức bảo hộ nhãn hiệu nổi tiếng để một mặt giúp JPO chủ động từ chối các đơn đăng ký nhãn hiệu sau mà trùng hoặc về cơ bản là trùng với nhãn hiệu bảo vệ được đăng ký và mặt khác nó cũng là cơ chế ... cane corso for sale new york
on the defensive Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms …
WebPrepared to defend or protect against criticism, attack or aggression.· (sports) defending; playing a defensive game 2024 November 14, Phil McNulty, “England 0-0 Brazil”, in … WebHolding midfielder là gì. Có một vị trí quan trọng trên sân 11 nhưng lại rất thường bị các đội bóng bỏ qua. Họ là những chiến binh đóng góp thầm lặng và là nguyên nhân cho sự biến mất của số 10 cổ điển. À, các bạn có thể xem video “Messi và số 10 cổ điển” để ... http://bross.vn/newsletter/ip-news-update/Lieu-Nhat-Ban-co-the-se-huy-bo-che-dinh-nhan-hieu-bao-ve-defensive-mark-%E2%80%93-che-dinh-duoc-xem-hoc-thuyet-rieng-cua-Nhat-Ban-ve-bao-ho-nhan-hieu-noi-tieng-vi-ly-do-khong-hieu-qua-va-ton-kem%E2%80%93-hay-khong fisk tire chisago city mn